Điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 các năm
iểm xét tuyển theo phương thức “Thi tuyển kết hợp với xét tuyển' tại Hà Nội
Điểm xét tuyển theo phương thức “Thi tuyển kết hợp với xét tuyển' năm học 2017-2018, 2018-2019 tại các trường THTP tại Hà Nội.
TT |
Mã trường |
KVTS |
Quận/ Huyện |
Tên trường THPT |
Đlếm chuẩn |
|
|
|
|
|
|
2017-2018 |
2018-2019 |
1. |
0103 |
1 |
Ba Đình |
Phan Đình Phùng |
51,5 |
50,5 |
2. |
0102 |
1 |
Ba Đình |
Phạm Hóng Thái |
50,0 |
48,0 |
3. |
0101 |
1 |
Ba Đình |
Nguyễn Trãi-Ba Đình |
48,5 |
47,5 |
|
2402 |
1 |
Tây Hồ |
Tây Hồ |
46,5 |
45,0
|
|
1102 |
2 |
Hai Bà Trưng |
Thăng Long |
52,5 |
49,0 |
|
1103 |
2 |
Hai Bà Trưng |
Trẩn Nhân Tông |
48,5 |
47,0 |
|
1101 |
2 |
Hai Bà Trưng |
Đoàn Kết-Hai Bà Trưng |
49,5 |
45,0 |
|
1301 |
2 |
Hoàn Kiếm |
Trẩn Phú - Hoàn Kiếm |
50,5 |
49,0 |
|
1302 |
2 |
Hoàn Kiếm |
Việt Đức |
52,0 |
49/0 |
|
0403 |
3 |
Cấu Giấy 1 |
Yên Hoà |
52,0 |
49,5 |
|
0402 |
3 |
Cẩu Giấy |
Cấu Giấy |
50,0 |
49,0 |
|
0802 |
3 |
Đống Đa |
Kim Liên |
52,5 |
50,5 |
|
0803 |
3 |
Đống Đa |
Lê Quý Đôn-Đống Đa |
51,0 |
49,5 |
|
0801 |
3 |
Đống Đa |
Đống Đa |
48,0 |
47,0 |
|
0804 |
3 |
Đống Đa |
Quang Trung-Đống Đa |
48,0 |
47,0 |
|
2801 |
3 |
Thanh Xuân |
Nhân Chính |
50,5 |
49,5 |
|
2802 |
3 |
Thanh Xuân |
Trẩn Hưng Đạo-Thanh Xuân |
46,0 |
45,0 |
|
1401 |
4 |
Hoàng Mai |
Hoàng Văn Thụ |
46,0 |
45,5 |
|
1403 |
4 |
Hoàng Mai |
Việt Nam - Ba Lan |
44,0 |
44,0 |
|
1402 |
4 |
Hoàng Mai |
Trương Định |
43,0 |
43,5 |
|
2701 |
4 |
Thanh Trì |
Ngọc Hồi |
46,5 |
42,0 |
|
2702 |
4 |
Thanh Trì |
Ngô Thì Nhậm |
42,5 |
41,0 |
|
2703 |
4 |
Thanh Trì |
Đông Mỹ |
34,5 |
39,0 |
|
0901 |
5 |
Gia Lâm |
Cao Bá Quát - Gia Lâm |
46,5 |
45,5 |
|
0904 |
5 |
Gia Lâm |
YênViên |
45,0 |
45,0 |
|
0902 |
5 |
Gia Lâm |
Dương Xá |
42,5 |
41,5 |
|
0903 |
5 |
Gia Lâm |
Nguyễn Văn Cừ |
42,0 |
41,5 |
|
1502 |
5 |
Long Biên |
Nguyễn Gia Thiều |
50,5 |
49,5 |
|
1501 |
5 |
Long Biên |
Lý Thường Kiệt |
48,5 |
47,0 |
|
1503 |
5 |
Long Biên |
Phúc Lợi |
43,5 |
44,5 |
|
1504 |
5 |
Long Biên |
Thạch Bàn |
42,5 |
42,5 |
|
0704 |
6 |
Đông Anh |
Liên Hà |
48,5 |
47,0 |
|
0702 |
6 |
Đông Anh |
Cổ Loa |
48,0 |
44,5 |
|
0703 |
6 |
ĐôngAnh |
Đông Anh |
45,0 |
44,5 |
|
0705 |
6 |
Đông Anh |
Vân Nội |
44,5 |
43,0 |
|
0701 |
6 |
Đông Anh |
Bắc Thăng Long |
44,0 |
42,5 |
|
1601 |
6 |
Mê Linh |
Mê Linh |
46,0 |
44,5 |
|
1603 |
6 |
Mê Linh |
Tiền Phong |
38,5 |
37,5 |
|
1606 |
6 |
Mê lỉnh |
Yên Lãng |
38,0 |
37,5 |
|
1602 |
6 |
Mê Linh |
Quang Minh |
33,0 |
34,5 |
|
1604 |
6 |
Mê Linh |
Tiến Thịnh |
28,0 |
28,5 |
|
1605 |
6 |
Mê Linh |
Tự Lập |
25,0 |
27,5 |
|
2201 |
6 |
Sóc Sơn |
Đa Phúc |
42,0 |
42,5 |
|
2204 |
6 |
Sóc Sơn |
Sóc Sơn |
45,0 |
42,5 |
|
2202 |
6 |
Sóc Sơn |
Kim Anh |
39,0 |
39,0 |
|
2206 |
6 |
Sóc Sơn |
Xuân Giang |
38,5 |
38,0 |
|
2205 |
6 |
Sóc Sơn |
Trung Giã |
41,5 |
37,0 |
|
2203 |
6 |
Sóc Sơn |
Minh Phú |
36,5 |
34,5 |
|
0301 |
7 |
Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Thị Minh Khai |
52,0 |
49,5 |
|
0303 |
7 |
Bắc Từ Liêm |
Xuân Đỉnh |
49,5 |
47,5 |
|
0302 |
7 |
Bắc Từ Liêm |
Thượng Cát |
44,0 |
40,5 |
|
0601 |
7 |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
43,0 |
44,0 |
|
0602 |
7 |
Đan Phượng |
Hổng Thái |
38,0 |
38,0 |
|
0603 |
7 |
Đan Phượng |
Tân Lập |
40,0 |
36,5 |
|
1201 |
7 |
Hoài Đức |
Hoài Đức A |
45,5 |
42,0 |
|
1203 |
11 |
Hoài Đức |
Vạn Xuân - Hoài Đức |
41,5 |
40,0 |
|
|
|
|
|
|
|